English to Vietnamese
Search Query: oscillates
Probably related with:
English | Vietnamese |
oscillates
|
dao động ; đung đưa ;
|
oscillates
|
dao động ; đung đưa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
oscillate
|
* động từ
- lung lay, đu đưa - lưỡng lự, do dự; dao động - (kỹ thuật) dao động |
oscillation
|
* danh từ
- sự lung lay, sự đu đưa - sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động - (kỹ thuật) sự dao động |
oscillator
|
* danh từ
- máy dao động |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet