English to Vietnamese
Search Query: ongoing
Probably related with:
English | Vietnamese |
ongoing
|
chuỗi ; cuộc ; cứ tiếp tục ; diễn ra ; dự ; hiện tại ; kéo dài ; liên tục ; sự ; tiến hành ; tiếp diễn ; tiếp tục tiến hành cuộc ; vẫn tiếp tục ; vẫn ; vẫn đang được tiếp tục ; xảy ra ; đang diễn ra ; đang hào hứng ; đang tiến hành ; đang tiến triển ; đang ; được tiến hành ;
|
ongoing
|
cuộc ; cứ tiếp tục ; diễn ra ; doạ ; dự ; hiện tại ; hoạt ; kéo dài ; liên tục ; ngớt ; tiếp diễn ; tiếp tục tiến hành cuộc ; vẫn đang được tiếp tục ; xảy ra ; đang diễn ra ; đang hào hứng ; đang tiến hành ; đang tiến triển ; đang ; được tiến hành ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ongoing; on-going
|
currently happening
|
May related with:
English | Vietnamese |
ongoings
|
* danh từ số nhiều
- những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet