English to Vietnamese
Search Query: onboard
Probably related with:
English | Vietnamese |
onboard
|
boong tàu ; hiểu rồi ; lên tàu của chúng tôi ; lên tàu của chúng ; lên tàu ; lên xe ; lên ; trong phi thuyền đó ; trên máy bay ; trên tàu ; đó trên chuyến bay ;
|
onboard
|
boong tàu ; hiểu rồi ; lên tàu của chúng tôi ; lên tàu của chúng ; lên tàu ; lên xe ; lên ; trong phi thuyền đó ; trên máy bay ; trên tàu ; đó trên chuyến bay ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
onboard
|
boong tàu ; hiểu rồi ; lên tàu của chúng tôi ; lên tàu của chúng ; lên tàu ; lên xe ; lên ; trong phi thuyền đó ; trên máy bay ; trên tàu ; đó trên chuyến bay ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet