English to Vietnamese
Search Query: oems
Probably related with:
English | Vietnamese |
oems
|
các nhà sản xuất oem ; oem ;
|
oems
|
các nhà sản xuất oem ; oem ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
oem
|
- hãng chế tạo thiết bị gốc Công ty thực sự chế tạo một bộ phận phần cứng nào đó khác với những người buôn lại làm tăng giá trị hàng hoá (VAR) họ cải tiến, sắp xếp cấu tạo, đóng gói lại, bán ra bộ phận phần cứng đó
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet