English to Vietnamese
Search Query: occupiers
Probably related with:
English | Vietnamese |
occupiers
|
người nắm quyền ở đây ;
|
occupiers
|
người nắm quyền ở đây ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
occupier
|
* danh từ
- người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh |
occupy
|
* ngoại động từ
- chiếm, chiếm giữ - chiếm, chiếm đóng - giữ =to occupy an important pasition in the government+ giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ - choán, chiếm cứ =many worries occupy his mind+ nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn - ở =to occupy a house+ ở một căn nhà - bận rộn với =to occupy ineself with something+ bận rộn với việc gì |
occupied
|
* tính từ
- đang sử dụng - đầy (người) - có dính líu, bận rộn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet