English to Vietnamese
Search Query: objects
Probably related with:
English | Vietnamese |
objects
|
các vật dụng ; các vật thể ; các vật ; các ; các đối tượng cụ thể ; các đối tượng ; các đồ vật ; công cụ ; dùng ; hoa ̀ n ha ; là những vật thể ; là đối tượng chịu tác động ; món đồ vật ; món đồ ; mẫu vật ; những sinh vật ; những thứ đặc biệt ; những vật dụng ; những vật thể ; những vật ; những ; những đối tượng ; những đồ dùng ; những đồ vật ; phản đối ; thể vũ ; thể ; thứ ; tượng ; vật chất ; vật dụng ; vật thể ; vật ; đối tượng chịu tác động ; đối tượng ; đối ; đồ vật ; đồ ;
|
objects
|
các vật dụng ; các vật thể ; các vật ; các ; các đối tượng cụ thể ; các đối tượng ; các đồ vật ; công cụ ; dùng ; là những vật thể ; món đồ vật ; món đồ ; mẫu vật ; những sinh vật ; những thứ ; những thứ đặc biệt ; những vật dụng ; những vật thể ; những vật ; những đối tượng ; những đồ dùng ; những đồ vật ; phản đối ; thể vũ ; thể ; thứ ; tượng ; vật chất ; vật dụng ; vật thể ; vật ; đối tượng chịu tác động ; đối tượng ; đối ; đồ vật ; đồ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
object-ball
|
* danh từ
- quả bóng mục tiêu (trong bi-a) |
object-finder
|
* danh từ
- (nhiếp ảnh) kính ngắm |
object-glass
|
-lens) /'ɔbdʤiktlenz/
* danh từ - (y học) kính vật, vật kính |
object-lens
|
-lens) /'ɔbdʤiktlenz/
* danh từ - (y học) kính vật, vật kính |
object-lesson
|
* danh từ
- bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế - (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...) |
object-plate
|
* danh từ
- mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi) |
object-staff
|
* danh từ
- cái mia ngắm (của người quan sát địa chất) |
objection
|
* danh từ
- sự phản đối, sự chống đối =to take objection+ phản đối =to raise no objection+ không phản đối - sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu - điều bị phản đối - lý do phản đối |
objectionable
|
* tính từ
- có thể bị phản đối; đáng chê trách - không ai ưa thích, khó chịu - chướng tai, gai mắt |
objective
|
* tính từ
- khách quan =objective opinion+ ý kiến khách quan =objective existence+ sự tồn tại khách quan - (thuộc) mục tiêu =objective point+ (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân - (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu * danh từ - mục tiêu, mục đích - (ngôn ngữ học) cách mục đích |
objectiveness
|
* danh từ
- tính khách quan |
objectivity
|
* danh từ
- tính khách quan |
application object
|
- (Tech) đối tượng ứng dụng
|
embedded object
|
- (Tech) đối tượng gài trong
|
encapsulation (in object-oriented programming)
|
- (Tech) sự bao bọc
|
graphical object
|
- (Tech) đối tượng đồ họa
|
direct object
|
- bổ ngữ trực tiếp
|
indirect object
|
* danh từ
- (ngữ pháp) bổ ngữ gián tiếp |
object-teaching
|
* danh từ
- cách dạy dựa trên đồ vật |
objectionableness
|
* danh từ
- xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở - tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói) - tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị |
objectionably
|
- trạng từ
- xem objectionableness |
objectively
|
- trạng từ
- khách quan |
objectize
|
* động từ
- xem objectivise |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet