English to Vietnamese
Search Query: nuggets
Probably related with:
English | Vietnamese |
nuggets
|
cục vàng ; thằng ngu ; vàng ;
|
nuggets
|
cục vàng ; thằng ngu ; vàng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
nugget
|
* danh từ
- vàng cục tự nhiên; quặng vàng - (Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc |
nugget
|
cục vàng ; dái bòng ; mảnh nhỏ ; nó là quặng vàng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet