English to Vietnamese
Search Query: noticed
Probably related with:
English | Vietnamese |
noticed
|
ai chú ý ; ai muốn biết ; bao giờ để ý ; biết chưa ; biết mà ; biết rồi ; biết việc ; biết vậy là gì ; biết vậy là ; biết vậy ; biết ; biết điều đó ; biết đấy thôi ; báo ; cho ai chú ý ; chú ý khi ; chú ý thấy ; chú ý tới ; chú ý ; chú ý đến ; chợt thấy ; có biết ; có thấy ; có thể thấy ; có để ý thấy ; có để ý ; cũng biết ; cũng nhận ra ; cũng thấy ; ghi nhận ; lưu ý nên biết ; lưu ý ; nhìn nhận ra ; nhìn thấy ; nhận ra chớ ; nhận ra khi ai ; nhận ra rằng ; nhận ra ; nhận ra điều ; nhận ra điều đó ; nhận ra được ; nhận thấy rằng ; nhận thấy ; nhận được sự cảnh báo rồi ; phát ; quan tâm đến ; ra khi ; ra ; rồi ; thâ ; thông báo ; thấy có ; thấy là ; thấy rằng ; thấy rồi ; thấy vậy ; thấy ; thấy được ; thể nhận ra ; thể nhận thấy ; trước rồi ; vui vẻ ; vơ ; y ́ đê ; y ́ đê ́ n ; y ́ đê ́ ; ý gì đến ; ý một chút ; ý thì ; ý thấy ; ý thức được ; ý ; ý đấy ; đâu để ý ; đã chú ý thấy ; đã chú ý ; đã nhận ra ; đã nhận thấy rằng ; đã nhận thấy ; đã ; đã để ý tới ; đã để ý ; đê ; đê ́ n ; đê ́ ; đó là điềm báo ; được ghi nhận ; được để ý tới ; để ý là ; để ý rằng ; để ý rồi ; để ý thấy ; để ý ; để ý đó ; để ý đấy ; để ý đến ; để ý đến điều đó ; đời ; ̀ thâ ; ́ y ́ đê ; ́ y ́ đê ́ n ; ́ y ́ đê ́ ; ́ đê ; ́ đê ́ n ; ́ đê ́ ;
|
noticed
|
ai chú ý ; ai muốn biết ; bao giờ để ý ; biê ; biê ́ ; biết chưa ; biết mà ; biết rồi ; biết việc ; biết vậy là gì ; biết vậy là ; biết vậy ; biết ; biết điều đó ; biết đấy thôi ; báo ; cho ai chú ý ; chú ; chú ý thấy ; chú ý tới ; chú ý ; chú ý đến ; chợt thấy ; có biết ; có thấy ; có thể thấy ; có để ý thấy ; có để ý ; cũng biết ; cũng nhận ra ; cũng thấy ; ghi nhận ; lưu ý nên biết ; lưu ý ; nate ; nhìn nhận ra ; nhìn thấy ; nhận ra chớ ; nhận ra khi ai ; nhận ra rằng ; nhận ra ; nhận ra điều ; nhận ra điều đó ; nhận ra được ; nhận thấy rằng ; nhận thấy ; phát ; quan tâm đến ; thám ; thâ ; thông báo ; thấy có ; thấy là ; thấy rằng ; thấy rồi ; thấy vậy ; thấy ; thấy được ; thể nhận ra ; thể nhận thấy ; vui vẻ ; vơ ; y ́ đê ; y ́ đê ́ n ; y ́ đê ́ ; ý gì đến ; ý một chút ; ý thì ; ý thấy ; ý thức được ; ý ; ý đấy ; đâu để ý ; đã chú ý thấy ; đã chú ý ; đã nhận ra ; đã nhận thấy rằng ; đã nhận thấy ; đã ; đã để ý tới ; đã để ý ; đê ; đê ́ n ; đê ́ ; đê ̉ ; đó là điềm báo ; được ghi nhận ; được để ý tới ; để ý là ; để ý rằng ; để ý rồi ; để ý thấy ; để ý ; để ý đó ; để ý đấy ; để ý đến ; để ý đến điều đó ; đời ; ̀ thâ ; ́ biê ; ́ biê ́ ; ́ y ́ đê ; ́ y ́ đê ́ ; ́ đê ; ́ đê ́ n ; ́ đê ́ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
notice
|
* danh từ
- thông tri, yết thị, thông cáo =public notice+ yết thị cho công chúng =to put a notice in the papers+ đăng thông cáo trên báo =notice is hereby given that+ thông báo cho công chúng biết rằng - lời báo trước; sự báo trước; thời hạn =at short notice+ trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu =at the shortest notice+ trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức =at a moment's notice+ notice ngay lập tức, tức khắc =loan at notice+ sự cho vay có thời hạn =deposit at short notice+ sự cho vay có thời hạn ngắn =to take one's notice+ được báo phải thôi việc =take notice that+ tôi báo trước cho anh biết rằng - đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch) - sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết =he did not take the slightest notice of me+ hắn không để ý đến tôi một chút nào =to come into notice+ làm cho phải chú ý đến =to bring something to someone's notice+ làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì =baby takes notice+ em bé tỏ vẻ biết * ngoại động từ - chú ý, để ý, nhận biết =I ứan't noticing+ tôi không chú ý =to notice someone in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông - báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc... =to be noticed to wuit+ được báo trước phải dọn đi - nhận xét về (ai, cái gì) - chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với |
noticeable
|
* tính từ
- đáng chú ý, đáng để ý - có thể nhận thấy, có thể thấy r |
noticeably
|
* phó từ
- đáng lưu ý, đáng quan tâm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet