English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: noth

Probably related with:
English Vietnamese
noth
không có ;
noth
không có ;

May related with:
English Vietnamese
nothing
* danh từ
- sự không có, sự không tồn tại; cái không có
- người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường
=the little nothings of life+ những chuyện lặt vặt của cuộc sống
- con số không
- không, không cái gì
=nothing venture, nothing have+ không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con
=to come to nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
=to have nothing to do with+ không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với
=to be good for nothing+ không được tích sự gì
=that is nothing to me+ cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi
=he is nothing to me+ hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi
=there is nothing in it+ chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cài gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả
=nothing doing+ thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu
=there is nothing doing+ không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa
!can make nothing of
- không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với
!to dance on nothing
- (xem) dance
!for nothing
- không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ
!to make nothing of
- (xem) make
!to make nothing of doing something
- không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ
!to make nothing out of
- không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được
!next to nothing
- (xem) next
!nothing but
- không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài
!there is nothing for it but
- không còn cách gì khác ngoài
* phó từ
- không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không
=it is nothing less than madness+ đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa
=nothing like so good nothing near so good+ không thể nào tốt được như thế
nothingness
* danh từ
- hư vô, hư không
- tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: