English to Vietnamese
Search Query: nonstop
Probably related with:
English | Vietnamese |
nonstop
|
không ngừng nghỉ ;
|
nonstop
|
không ngừng nghỉ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nonstop; nonstop flight
|
a flight made without intermediate stops between source and destination
|
nonstop; around-the-clock; day-and-night; round-the-clock
|
at all times
|
May related with:
English | Vietnamese |
nonstop
|
không ngừng nghỉ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet