English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nominees

Probably related with:
English Vietnamese
nominees
các diễn viên ; cũng nhận được đề cử ; được đề cử ; ứng cử viên sáng giá ;
nominees
cũng nhận được đề cử ; được đề cử ; ứng cử viên sáng giá ;

May related with:
English Vietnamese
nominee
* danh từ
- người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì)
- người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: