English to Vietnamese
Search Query: nominees
Probably related with:
English | Vietnamese |
nominees
|
các diễn viên ; cũng nhận được đề cử ; được đề cử ; ứng cử viên sáng giá ;
|
nominees
|
cũng nhận được đề cử ; được đề cử ; ứng cử viên sáng giá ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
nominee
|
* danh từ
- người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì) - người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet