English to Vietnamese
Search Query: nominations
Probably related with:
English | Vietnamese |
nominations
|
cử ; ra những ứng viên ; số lượng đề cử ; đề cử ;
|
nominations
|
cử ; ra những ứng viên ; số lượng đề cử ; đề cử ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
nominal
|
* tính từ
- (thuộc) tên; danh =nominal list+ danh sách - chỉ có tên; danh nghĩa; hư =nominal head of state+ quốc trưởng danh nghĩa =nominal authority+ hư quyền - nhỏ bé không đáng kể =nominal price+ giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực) =nominal error+ sự sai sót không đáng kể - (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống danh t |
nominalism
|
* danh từ
- (triết học) thuyết duy danh |
nominally
|
* ngoại động từ
- trên danh nghĩa |
nominate
|
* ngoại động từ
- chỉ định, chọn, bổ nhiệm =to nominate someone to (for) a post+ chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ - giới thiệu, cử !Nominating Convention - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống - gọi tên, đặt tên, mệnh danh - (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...) |
nomination
|
* danh từ
- sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm - sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử) |
nominative
|
* tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách - được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định * danh từ - (ngôn ngữ học) danh sách - chủ ng |
nominator
|
* danh từ
- người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì) - người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử) |
nominee
|
* danh từ
- người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì) - người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet