English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: necks

Probably related with:
English Vietnamese
necks
chí ; chận cổ ; cổ ; cứu ; mình ; đặt cổ mình ;
necks
chí ; chận cổ ; cổ ; đặt cổ mình ;

May related with:
English Vietnamese
bottle-neck
* danh từ
- cổ chai
* danh từ
- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
- (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ
deer-neck
* danh từ
- cổ gầy (ngựa)
goose-neck
* danh từ
- vật hình cổ ngỗng
- (kỹ thuật) cái khuỷ
leather-neck
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh b
neck-collar
* danh từ
- cổ cồn
- vòng cổ (chó, ngựa...)
neck-mould
* danh từ
- (kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột
necking
* danh từ
- (kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm
ring-neck
* danh từ
- (động vật học) vịt khoang cổ
- chim choi choi khoang cổ
rough-neck
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh
crew neck
* danh từ
- kiểu cổ áo tròn
neck-piece
* danh từ
- khăn quàng, cổ áo, cổ lông
- khăn quàng bằng lông thú
polo neck
* danh từ
- cổ lọ (kiểu cổ áo tròn cao vòng quanh cổ)
rubber-neck
* danh từ
- người tò mò (nhất là người du lịch, khách tham quan)
* ngoại động từ
- giương mắt nhìn
turtle-neck
* danh từ
- cổ cao, cổ lọ (áo len)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: