English to Vietnamese
Search Query: myths
Probably related with:
English | Vietnamese |
myths
|
bí ấn ; chuyện hoang đường ; câu chuyện thần thoại ; huyền thoại ; những thần thoại ; suy nghĩ sai lầm ; suy nghĩ sai ; thoại ; thần thoại ; tưởng tượng nữa ;
|
myths
|
bí ấn ; chuyện hoang đường ; câu chuyện thần thoại ; huyền thoại ; những thần thoại ; suy nghĩ sai lầm ; suy nghĩ sai ; thoại ; thần thoại ; tưởng tượng nữa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
loan-myth
|
* danh từ
- chuyện thần thoại sao phỏng |
sun-myth
|
* danh từ
- chuyền thần thoại về mặt trời |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet