English to Vietnamese
Search Query: mobilised
Probably related with:
English | Vietnamese |
mobilised
|
huy động ; vũ trang ; vận động ;
|
mobilised
|
huy động ; vũ trang ; vận động ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
mobilise
|
* động từ
- huy động, động viên =to mobilize the army+ động viên quân đội |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet