English to Vietnamese
Search Query: miniaturize
Probably related with:
English | Vietnamese |
miniaturize
|
tiểu hình hóa ;
|
miniaturize
|
tiểu hình hóa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
miniaturize; miniaturise
|
design or construct on a smaller scale
|
May related with:
English | Vietnamese |
miniature
|
* danh từ
- bức tiểu hoạ - ngành tiểu hoạ - mẫu vật rút nhỏ =in miniature+ thu nhỏ lại * tính từ - nhỏ, thu nhỏ lại =miniature camera+ máy ảnh cỡ nhỏ =miniature railway+ đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi) * ngoại động từ - vẽ thu nhỏ lại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet