English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: microbes

Probably related with:
English Vietnamese
microbes
con vi khuẩn ; con vui khuẩn ; các loài vi sinh vật ; khuẩn ; lại toàn vi khuẩn ; nhưng vi sinh ; vi khuẩn ; vi khuẩn đó ; vi sinh vật ; vi sinh ; vi trùng ; vi ;
microbes
con vi khuẩn ; con vui khuẩn ; các loài vi sinh vật ; khuẩn ; lại toàn vi khuẩn ; nhưng vi sinh ; vi khuẩn ; vi khuẩn đó ; vi sinh vật ; vi sinh ; vi trùng ; vi ;

May related with:
English Vietnamese
microbe
* danh từ
- vi trùng, vi khuẩn
microbic
* tính từ
- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn
microbism
* danh từ
- sự nhiễm trùng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: