English to Vietnamese
Search Query: methylation
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
methylation
|
methyl hóa ; sự methyl hóa ;
|
|
methylation
|
methyl hóa ; sự methyl hóa ;
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
methylate
|
* ngoại động từ
- tẩm metanola, pha metanola =methylate spirit+ cồn pha metanola |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
