English to Vietnamese
Search Query: methuselah
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
methuselah
|
ông cố tổ ;
|
|
methuselah
|
ông cố tổ ;
|
May be synonymous with:
| English | English |
|
methuselah; graybeard; greybeard; old man
|
a man who is very old
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
methuselah
|
ông cố tổ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
