English to Vietnamese
Search Query: merchants
Probably related with:
English | Vietnamese |
merchants
|
buôn bán ; buôn ; con buôn lập nghiệp ; con buôn ; các thương buôn ; kẻ buôn bán ; kẻ thương ; lái buôn ; thương gia ; thương nhân ;
|
merchants
|
buôn bán ; buôn ; con buôn lập nghiệp ; con buôn ; các thương buôn ; kẻ buôn bán ; lái buôn ; thương gia ; thương nhân ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
corn-merchant
|
-merchant)
/'kɔ:n,mə:tʃənt/ * danh từ - người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc |
feather merchant
|
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
- kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười |
merchantable
|
* tính từ
- có thể bán được |
speed-merchant
|
* danh từ
- người thích lái ô tô thật nhanh |
merchant bank
|
- (Econ) Ngân hàng nhà buôn
+ Là một nhóm trong số các thể chế tài chính ở Anh tiến hành một loạt các hoạt động đa dạng về tài chính hoặc liên quan đến tài chính. |
merchantability
|
- Cách viết khác : merchantableness
|
merchantableness
|
* danh từ
- như merchantability |
raff-merchant
|
* danh từ
- người bán đồ phế thải |
skin-merchant
|
* danh từ
- người bán da thú - (từ lóng) người mộ lính |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet