English to Vietnamese
Search Query: mentoring
Probably related with:
English | Vietnamese |
mentoring
|
cố vấn cho ; hướng dẫn ; nhận hướng dẫn ; tư vấn ;
|
mentoring
|
cố vấn cho ; hướng dẫn ; nhận hướng dẫn ; tư vấn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
mentor
|
* danh từ
- người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm - (sinh vật học) giáo dục viên, mento |
mentor
|
bảo ; cố vấn dày dạn kinh nghiệm ; cố vấn dày kinh nghiệm ; cố vấn ; dày kinh nghiệm ; dạy cho ; giáo sư cố vấn ; hành ; hướng dẫn ; người cố vấn ; người thày ; người thầy ; sư phụ ; thày ; thầy ; việc cố vấn ; vấn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet