English to Vietnamese
Search Query: meets
Probably related with:
English | Vietnamese |
meets
|
bị tổn ; bị ; cậu ; giáp ; gă ̣ p ; gặp chàng ; gặp nhau ; gặp phải ; gặp ; hoa trúng phải ; họp ; khi ; kiến ; nhận ; p ; rồi ; sinh ; sẽ gặp ; tinh ; tập hợp ; tức ; và ; điê ; đáp ứng ; đã ;
|
meets
|
bị ; cậu ; giáp ; gă ̣ p ; gặp chàng ; gặp nhau ; gặp phải ; gặp ; họp ; khi ; kiến ; sinh ; sẽ gặp ; tinh ; tập hợp ; tức ; và ; đáp ứng ; đã ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
meeting
|
* danh từ
- (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình - cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị =to address a meeting+ nói chuyện với hội nghị =to open a meeting+ khai mạc hội nghị |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet