English to Vietnamese
Search Query: meds
Probably related with:
English | Vietnamese |
meds
|
khám đâu ; sao ; thuốc ; điều trị ;
|
meds
|
khám đâu ; thuốc ; điều trị ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
med
|
- thạc sĩ sư phạm (Master of Education)
|
med
|
dược ; trung hải ; y tế ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet