English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: meditators

Probably related with:
English Vietnamese
meditators
một thiền giả ; thiền giả ;
meditators
một thiền giả ; thiền giả ;

May related with:
English Vietnamese
meditate
* nội động từ
- (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm
* ngoại động từ
- trù tính
meditation
* danh từ
- sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
meditative
* tính từ
- hay ngẫm nghĩ, trầm tư
meditativeness
* danh từ
- tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư
meditator
* danh từ
- người ngẫm nghĩ, người trầm tư
meditatively
* phó từ
- trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: