English to Vietnamese
Search Query: medals
Probably related with:
English | Vietnamese |
medals
|
chương tôi ; chương ; huy chương ; huân chương ; hàm ; mề đay ; quân hàm ; tấm huy chương ;
|
medals
|
chương tôi ; chương ; huy chương ; huân chương ; hàm ; mề đay ; quân hàm ; tấm huy chương ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
medalled
|
* tính từ
- được tặng huy chương |
putty-medal
|
* danh từ
- phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ) =you deserve a putty-medal+ cậu đáng được một phần thưởng nhỏ |
medallic
|
* tính từ
- (thuộc) huy chương |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet