English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mechanisms

Probably related with:
English Vietnamese
mechanisms
chế ; cơ chế ; cấu tổ chức ; hành vi ; máy móc ; một cơ chế ; một cơ cấu ; thiết bị ;
mechanisms
chế ; cơ chế ; cấu tổ chức ; hành vi ; máy móc ; một cơ chế ; một cơ cấu ; thiết bị ;

May related with:
English Vietnamese
mechanic
* danh từ
- thợ máy, công nhân cơ khí
mechanical
* tính từ
- (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
=a mechanical engineer+ kỹ sư cơ khí
- máy móc, không sáng tạo
=mechanical movements+ động tác máy móc
mechanics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- cơ học
mechanism
* danh từ
- máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the mechanism of government+ cơ cấu chính quyền
- kỹ thuật, kỹ xảo
=the mechanism of a pianist+ kỹ xảo của một người chơi pianô
- (triết học) thuyết cơ giới
mechanization
* danh từ
- sự cơ khí hoá
- (quân sự) sự cơ giới hoá
mechanize
* ngoại động từ
- cơ khí hoá
- (quân sự) cơ giới hoá
mechanically
* phó từ
- một cách máy móc
= mechanically operated equipment+thiết bị vận hành bằng cơ học
= he translated that editorial mechanically+anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc
* phó từ
- một cách máy móc
= mechanically operated equipment+thiết bị vận hành bằng cơ học
= he translated that editorial mechanically+anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc
mechanisation
- như mechanization
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: