English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: measures

Probably related with:
English Vietnamese
measures
biện pháp ; các biện pháp ; các ; cách thức ; cách ; cách đo ; có biện pháp ; cần ; dùng để đo ; giá ; hiên ; hoàn ; hạn ; lo tính ; là biện pháp ; lường ; lượng giá ; lượng vừa đủ ; mượn đấu về đong ; mọi biện pháp ; mức ; những biện pháp ; phương cách ; phương pháp ; phương pháp đo lường ; phương thức ; ra mọi biện pháp ; số đo ; vuông ; vời này ; vời ; vừa ; đo lường mức độ ; đo lường ; đo ; đo được ; đo đạc ; đo đếm ; đánh giá ; đơn vị ; đấu hột ; đấu ; để xem xét ; độ lượng ;
measures
biện pháp ; các biện pháp ; cách thức ; cách ; cách đo ; có biện pháp ; cần ; dùng để đo ; hiên ; hoàn ; hạn ; lo tính ; là biện pháp ; lường ; lượng giá ; mượn đấu về đong ; mọi biện pháp ; mức ; những biện pháp ; phương cách ; phương pháp ; phương pháp đo lường ; phương thức ; ra mọi biện pháp ; số đo ; vuông ; vời này ; vời ; vừa ; đo lường mức độ ; đo lường ; đo ; đo được ; đo đạc ; đo đếm ; đánh giá ; đơn vị ; đấu hột ; đấu ; để xem xét ;

May related with:
English Vietnamese
coal-measures
* danh từ
- (địa lý,địa chất) điệp chứa than
measurability
* danh từ
- tính đo được, tính lường được
- tính vừa phải, tính phải chăng
measurable
* tính từ
- đo được, lường được
- vừa phải, phải chăng
!to come within measurable distance of success
- sắp thành công
measurableness
* danh từ
- tính đo được, tính lường được
- tính vừa phải, tính phải chăng
measure
* danh từ
- sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo
=to take somebody's measure+ đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai
=a metre is a measure of length+ mét là một đơn vị đo chiều dài
- (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức
=without measure+ không có giới hạn nào, không có chừng mức nào)
=to set measures to+ đặt giới hạn cho, hạn chế
=im some measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào
=in a great (large) measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào
=in a great (large) measure+ trong một phạm vi rộng lớn
- tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo
=a chain's weakest link is the measure of its strength+ mắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích
- phương sách, biện pháp, cách xử trí
=to take measure+ tìm cách xử trí
=to take strong measure against+ dùng những biện pháp kiên quyết để chống lại
- (toán học) ước số
=greatest commom measure+ ước số chung lớn nhất
- (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu
- (địa lý,ddịa chất) lớp tâng
- (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy
!measure for measure
- ăn miếng trả miếng
* động từ
- đo, đo lường
=to measure a piece of cloth+ đo một mảnh vải
=to measure someone for new clothes+ đo kích thước của người nào để may quần áo mới
- đo được
=the floor measures 6 m by 4+ sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng
- so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với
=to measure one's strength with someone+ đọ sức với ai
- liệu chừng, liệu
- ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra
=to measure out a quantity of medicine+ phân phối một số lượng thuốc
- (thơ ca) vượt, đi qua
=to measure a distance+ vượt được một quâng đường
!to measure one's length
- ngã sóng soài
!to measure someone with one's eye
- nhìn ai từ đầu đến chân
measured
* tính từ
- đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực
=with measured steps+ với những bước đi đều đặn
- đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
=in measured terms (words)+ bằng những lời lẽ thận trọng
measuredness
* danh từ
- tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực
- tính đắn đo, sự cân nhắc
measurement
* danh từ
- sự đo lường; phép đo
=the system of measurement+ hệ thống đo lường
- kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
=to take the measurements of+ đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)
strike measures
- (Econ) Các thước đo về đình công.
+ Có 4 thước đo về mức độ và sự nghiêm trọng của đình công: Số công nhân tham gia đình công; số cuộc đình công; số ngày công mất đi do đình công; và tỷ lệ giờ làm việc mất đi trong đình công.
measurer
* danh từ
- dụng cụ đo, thước đo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: