English to Vietnamese
Search Query: mayans
Probably related with:
English | Vietnamese |
mayans
|
tộc maya ;
|
mayans
|
tộc maya ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
mayan
|
* tính từ
- (thuộc) ngôn ngữ Maya; (thuộc) người Maya |
mayan
|
cổ của người maya ; của người maya ; maya ; người maya ; tiếng maya ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet