English to Vietnamese
Search Query: malingering
Probably related with:
English | Vietnamese |
malingering
|
bệnh tưởng ;
|
malingering
|
bệnh tưởng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
malingering; skulking
|
evading duty or work by pretending to be incapacitated
|
May related with:
English | Vietnamese |
malinger
|
* nội động từ
- giả ốm để trốn việc |
malingerer
|
* danh từ
- người giả ốm để trốn việc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet