English to Vietnamese
Search Query: makings
Probably related with:
English | Vietnamese |
makings
|
trở thành ; vấn thuốc ;
|
makings
|
vấn thuốc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
make-believe
|
* danh từ
- sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ * tính từ - giả, không thật |
make-or-break
|
* tính từ
- một mất một còn, được ăn cả ngã về không |
make-up
|
* danh từ
- đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang =what a remarkable make-up!+ hoá trang đẹp hoá! =that woman uses too much make-up+ bà kia son phấn nhiều quá - (ngành in) cách sắp trang - cấu tạo, bản chất, tính chất =to be of generous make-up+ bản chất là người hào phóng |
making
|
* danh từ
- sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo - sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công =military services can be the making of him+ nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên - (số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố =to have the makings of a great writer+ có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn - (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra !in the making - đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển =a poet in the making+ một nhà thơ tài năng đang nảy nở |
make-do
|
* danh từ và tính từ
- như makeshift |
make-ready
|
* danh từ
- sự điều chỉnh khuôn in - sự đúc khuôn chữ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet