English to Vietnamese
Search Query: makeup
Probably related with:
English | Vietnamese |
makeup
|
chân dung ; hình thành ; hóa trang ; khuôn mặt ; loại mỹ phẩm ; mỹ phẩm ; phấn ; phẩm ; son phấn ; sẽ trang điểm ; trang ; trang điểm mà ; trang điểm mặt ; trang điểm ; được chưa ; đồ trang điểm làm ; đồ trang điểm ;
|
makeup
|
chân dung ; hình thành ; hóa trang ; khuôn mặt ; loại mỹ phẩm ; mỹ phẩm ; phấn ; phẩm ; son phấn ; sẽ trang điểm ; trang ; trang điểm mà ; trang điểm mặt ; trang điểm ; được chưa ; đồ trang điểm làm ; đồ trang điểm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
makeup; make-up; war paint
|
cosmetics applied to the face to improve or change your appearance
|
makeup; make-up
|
an event that is substituted for a previously cancelled event
|
makeup; composition; constitution; make-up; physical composition
|
the way in which someone or something is composed
|
May related with:
English | Vietnamese |
makeup
|
chân dung ; hình thành ; hóa trang ; khuôn mặt ; loại mỹ phẩm ; mỹ phẩm ; phấn ; phẩm ; son phấn ; sẽ trang điểm ; trang ; trang điểm mà ; trang điểm mặt ; trang điểm ; được chưa ; đồ trang điểm làm ; đồ trang điểm ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet