English to Vietnamese
Search Query: makers
Probably related with:
English | Vietnamese |
makers
|
chế biến ; các hãng ; các nhà chế tạo ; các nhà sản xuất ; dựng ; hãng sản xuất ; người bào chế ; người chế tạo ; người tạo ra loài người ; người ; nhà chế tạo ra ; nhà chế tạo ; nhà sản xuất ; nhà tạo lập ; những người chế tạo ; những người viết ; những nhà chế tạo ; để chế tạo ;
|
makers
|
chế biến ; các nhà chế tạo ; các nhà sản xuất ; dựng ; hãng sản xuất ; người bào chế ; người chế tạo ; người làm ; người tạo ra loài người ; người ; nhà chế tạo ra ; nhà chế tạo ; nhà sản xuất ; nhà tạo lập ; những người chế tạo ; những người viết ; những nhà chế tạo ; tạo ; để chế tạo ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
back-maker
|
* danh từ
- người chấp người khác (trong một cuộc thi...) |
basket-maker
|
* danh từ
- người đan rổ rá |
book-maker
|
* danh từ
- người soạn sách ((thường) để làm tiền) - (như) bookie |
cabinet-maker
|
* danh từ
- thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật -(đùa cợt) người lập chính phủ mới |
home-maker
|
* danh từ
- người nội trợ |
merry-maker
|
* danh từ
- người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám |
mischief-maker
|
* danh từ
- người gây mối bất hoà |
money-maker
|
* danh từ
- người lo, làm tiền, người giỏi làm tiền - món mang lợi |
pace-maker
|
* danh từ
- người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) |
pattern-maker
|
* danh từ
- thợ làm mẫu; thợ làm mô hình |
posture-maker
|
* danh từ
- diễn viên nhào lộn; người làm trò uốn mình, "người rắn" |
stay-maker
|
* danh từ
- người may yếm nịt |
watch-maker
|
* danh từ
- thợ đồng hồ |
wire-maker
|
* danh từ
- người kéo (kim loại) thành sợi |
market maker
|
- (Econ) Hãng lập thị.
+ Là tên gọi xuất hiện tại SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN London kể từ năm 1986, đặt cho hãng tạo ra được một thị trương mua bán các loại chứng khoán khác nhau thông qua việc luôn sẵn sàng mua hoặc bán những loại chứng khoán này. |
cigar-maker
|
* danh từ
- người quấn xì-gà |
clock-maker
|
* danh từ
- thợ đồng hồ |
coffin-maker
|
* danh từ
- thợ đóng quan tài |
feather-maker
|
* danh từ
- người làm đồ trang sức bằng lông chim |
glove-maker
|
* danh từ
- thợ làm bao tay, găng |
holiday-maker
|
* danh từ
- người đi nghỉ mát |
lock-maker
|
* danh từ
- thợ khoá |
paper-maker
|
* danh từ
- thợ làm giấy |
pen-maker
|
* danh từ
- thợ làm bút - dụng cụ làm bút |
phrase-maker
|
* danh từ
- người thích đặt những thành ngữ - người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa |
plate-maker
|
* danh từ
- máy để làm bản kẽm in |
rain-maker
|
* danh từ
- thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa |
rope-maker
|
* danh từ
- thợ bện dây |
violin-maker
|
* danh từ
- thợ làm viôlông |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet