English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: admiralty

Best translation match:
English Vietnamese
admiralty
* danh từ
- (Anh) bộ hải quân
=first Lord of the Admiralty+ bộ trưởng bộ hải quân
- chức đô đốc
- chủ quyền trên mặt biển

Probably related with:
English Vietnamese
admiralty
hải quân ; đô đốc ;
admiralty
hải quân ; đô đốc ;

May related with:
English Vietnamese
admiralty
* danh từ
- (Anh) bộ hải quân
=first Lord of the Admiralty+ bộ trưởng bộ hải quân
- chức đô đốc
- chủ quyền trên mặt biển
vice-admiralty
* danh từ
- chức phó đô đốc, hàm phó đô đốc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: