English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: maidens

Probably related with:
English Vietnamese
maidens
con gái trẻ ; các tớ gái ; gái đồng trinh ; những con gái ; trinh nữ ; tớ gái ;
maidens
con gái trẻ ; gái đồng trinh ; hai cô gái bé ; những con gái ; trinh nữ ; tớ gái ;

May related with:
English Vietnamese
swan maiden
* danh từ
- (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: