English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: macs

Probably related with:
English Vietnamese
macs
mac ; máy mac ;
macs
mac ; máy mac ;

May related with:
English Vietnamese
mac
- xem mackintosh+ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)
mac
chiếc mac ; chiếc máy ; cố ; hành mac ; la ; la ̀ ; lạ ; mac mà ; mac ơi ; máy mac ; này mac ; điều hành mac ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: