English to Vietnamese
Search Query: machines
Probably related with:
English | Vietnamese |
machines
|
bộ máy ; chiếc máy này ; chiếc máy tính ; chiếc máy tính đó có ; chiếc máy tính đó ; chiếc máy đó ; các cỗ máy ; các dụng cụ ; các máy móc ; các máy ; các thiết bị điện tử ; cái máy này ; cái máy ; có máy ; cố máy mà ; cố máy ; cổ máy ; cỗ máy này ; cỗ máy ; cỗ máy đó ; in những cái máy ; loại máy móc này ; loại máy móc ; loại máy ; loạt máy ; ma ; ma ́ ; máy có ; máy móc ; máy móc để ; máy này ; máy sau ; máy tính ; máy tạo ; máy ; móc ; mấy cái máy ; một cái máy ; nghiên cứu về xe lắm àh ; những chiếc máy ; những cái máy ; những cổ máy ; những cỗ máy ; những máy móc ; thiết bị ; thiết ; điện tử ; đến các máy móc ;
|
machines
|
bộ máy ; chiếc máy này ; chiếc máy tính ; chiếc máy tính đó có ; chiếc máy tính đó ; chiếc máy đó ; các cỗ máy ; các dụng cụ ; các máy móc ; các máy ; các thiết bị điện tử ; cái máy này ; cái máy ; có máy ; cố máy mà ; cố máy ; cổ máy ; cỗ máy này ; cỗ máy ; cỗ máy đó ; cỗ ; dụng những thiết ; in những cái máy ; loại máy móc này ; loại máy móc ; loại máy ; loạt máy ; ma ; ma ́ ; máy có ; máy móc ; máy móc để ; máy này ; máy sau ; máy tính ; máy tạo ; máy ; móc ; mấy cái máy ; một cái máy ; những chiếc máy ; những cái máy ; những cổ máy ; những cỗ máy ; những máy móc ; thiết bị ; thiết ; thuô ; thống ; điện tử ; đến các máy móc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
machinability
|
* danh từ
- tính có thể cắt được bằng máy công cụ |
machinable
|
* tính từ
- có thể cắt được bằng máy công cụ |
machinate
|
* ngoại động từ
- âm mưu, bày mưu, lập kế mưu toan |
machination
|
* danh từ
- âm mưu, mưu đồ - sự bày mưu lập kế, sự mưu toan |
machinator
|
* danh từ
- kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế |
machine
|
* danh từ
- máy móc, cơ giới - người máy; người làm việc như cái máy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị) - xe đạp, xe đạp ba bánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả - máy thay cảnh (ở sân khấu) * tính từ - (thuộc) máy móc =machine age+ thời đại máy móc - bằng máy =machine winding+ sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy * động từ - làm bằng máy, dùng máy |
machining
|
* danh từ
- sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet