English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: calvary

Best translation match:
English Vietnamese
calvary
* danh từ
- chỗ Chúa Giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh)
- vật có khắc hình Chúa Giê-xu bị đóng đinh

Probably related with:
English Vietnamese
calvary
sọ ;
calvary
sọ ;

May be synonymous with:
English English
calvary; golgotha
a hill near Jerusalem where Jesus was crucified
calvary; martyrdom
any experience that causes intense suffering

May related with:
English Vietnamese
calvary
* danh từ
- chỗ Chúa Giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh)
- vật có khắc hình Chúa Giê-xu bị đóng đinh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: