English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: calumniator

Best translation match:
English Vietnamese
calumniator
* danh từ
- kẻ vu khống

May related with:
English Vietnamese
calumniate
* ngoại động từ
- nói xấu; vu khống
calumniation
* danh từ
- sự nói xấu; sự vu khống
calumniator
* danh từ
- kẻ vu khống
calumnious
* tính từ
- vu khống
calumny
* danh từ
- lời vu khống
calumniously
- xem calumnious
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: