English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lingers

Probably related with:
English Vietnamese
lingers
lây lất ; vẫn còn lây lất ;
lingers
lây lất ; vẫn còn lây lất ;

May related with:
English Vietnamese
lingerer
* danh từ
- người đi sau, người đi chậm, người hay la cà
lingering
* tính từ
- kéo dài
=a lingering disease+ bệnh kéo dài
- còn rơi rớt lại; mỏng manh
=a lingering habit+ một thói quen còn rơi rớt lại
=a lingering hope+ niềm hy vọng mỏng manh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: