English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: licensing

Probably related with:
English Vietnamese
licensing
cấp giấy phép sử dụng ; cấp giấy phép ; cấp phép ; dưới giấy phép ; giấy phép bay ; giấy phép ;
licensing
cấp giấy phép sử dụng ; cấp giấy phép ; dưới giấy phép ; giấy phép bay ; giấy phép ;

May related with:
English Vietnamese
license
* ngoại động từ+ (license) /'laisəns/
- cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký
* danh từ
- sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
=marriage licence+ giấy đăng ký kết hôn
=shooting licence+ giấy phép săn bắn
- bằng, chứng chỉ
=driving licence+ bằng lái xe
- bằng cử nhân
- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn
- (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
licensee
* danh từ
- người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký
licenser
* danh từ
- người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký
occupational licensing
- (Econ) Cấp bằng hành nghề.
+ Là một sự thoả thuận trong đó những người hành nghề thuộc một lĩnh vực nghề nghiệp nào đó cấp bằng hành nghề trong lĩnh vực nói trên bằng cách quy định về tiêu chuẩn gia nhập và quyền hạn.
licensable
* tính từ
- có thể cho phép; có thể cấp giấy phép
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: