English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: leveraged

Probably related with:
English Vietnamese
leveraged
bẩy ; hiệu quả ; xem ; đòn bẩy ; đẩy ; đề cao ;
leveraged
hiệu quả ; xem ; đòn bẩy ; đẩy ; đề cao ;

May related with:
English Vietnamese
leverage
* danh từ
- tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy
leveraged buy out (lbo)
- (Econ) Tăng vay bằng cách thay cổ phần
leveraged financing
- (Econ) Tài trợ đòn bẩy.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: