English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: leaving

Probably related with:
English Vietnamese
leaving
anh bỏ rơi ; anh định đi ; bay ; bay đi ; bi ; biến khỏi ; biến ; bo ; bo ̉ đi ; bị về ; bị đi ; bỏ anh ; bỏ chạy để ; bỏ cuộc ; bỏ công việc ; bỏ cả ; bỏ lại ; bỏ mặc ; bỏ rơi ; bỏ ; bỏ đi hết ; bỏ đi rồi ; bỏ đi ; bỏ đàn ; c ra đi ; chia tay ; cho ra ; cho ; chuyển đi ; chuyện rời bỏ ; chuyện rời ; chuyện ; chuyện ở ; chuẩn bị đi ; chuồn khỏi ; chuồn khỏi đó ; chuồn đây ; chơi ; chạy khỏi ; chạy ; chừa lại ; cung ; cuốn gói đây ; cách của ; cách ; còn lại ; còn ; có chơi ; cũng bỏ đi ; cứ để ; d ; di chuyển ; di ; dành cho ; dọn đi đây ; dời khỏi đây ; dời ; dừng lại ; em đi ; giao lại ; giao ; giữ ; gì còn lại ; hàng ; hết rồi ; ieaving ; khi bỏ lại ; khi bỏ ; khi bỏ đi khỏi ; khi rời khỏi rồi ; khi rời ; khiến cho ; khiến ; khỏi ; khỏi đây ; khởi hành ; kéo ; làm cho ; lại bỏ rơi ; lại bỏ đi ; lại một ; lại ; lại để ; muốn bỏ ; muốn rời ; mình rời bỏ ; mình rời ; n em đi ; n đi kho ̉ i đây ; ngay ; nghỉ rồi ; nghỉ ; nhổ ; phép ; phép ạ ; phải bỏ ; phải ngồi ; phải rời khỏi ; phải rời ; phải xa ; phải đi rồi ; phải đi ; r ; ra khỏi ; ra khỏi đó ; ra ngay ; ra về ; ra ; ra đi thôi ; ra đi ; rút đi ; rơ ; rơ ̀ i đi ; rắc rối ; rồi khỏi ; rồi ; rồi để ; rời bến ; rời bỏ ; rời chổ ; rời hiện trường ; rời khỏi nhà ; rời khỏi ; rời khỏi đây ngay ; rời khỏi đây ; rời khỏi đây đâu ; rời xa ; rời ; rời đi ; rời đây thôi ; rời đây ; rời được khỏi ; sắp rời ; sắp ; sắp đi rồi ; sắp đi ; sẽ bỏ ; sẽ ra đi ; sẽ rời khỏi ; sẽ ; sẽ đi ; ta bỏ rơi ; thư này ; thư ; thả một ; thả ; trốn khỏi ; trốn ; trốn đi ; tạm biệt ; tội bỏ đi ; tới ; tựu ; việc bạn rời ; việc bỏ ; việc bỏ đi ; việc ra đi ; việc rời khỏi ; việc rời ; việc rời đi ; việc để lại ; việc để ; và khiến ; và để ; vào đi ; vạch ; về nhà ; về ; về đây ; xa ; ã b ; ã ; çây ; đang xa ; đi california ; đi cho ; đi chơi ; đi cơ ; đi kho ̉ i đây ; đi khỏi ; đi ngay lập tức ; đi ngay ; đi nhanh giùm ; đi pha ; đi pha ̉ ; đi phải ; đi rồi ; đi thôi ; đi vào ; đi về ; đi ; đi đâu cả ; đi đâu ; đi đây ; đi được rồi ; đánh ; đây ; đã bỏ ; đã đồng ý ; đê ; đê ̉ ; được ra ; để cho ; để lại cho ; để lại một ; để lại ; để mặc ; để rời khỏi ; để ; định bỏ chạy ; định bỏ đi để ; định dời ; định rời đi ; định đi ; động ; ̀ n đi kho ̉ i đây ; ̀ đi ; ̃ bo ; ̃ đê ; ̃ đê ̉ ; ̣ c ra đi ; ổng để ;
leaving
anh bỏ rơi ; anh định đi ; bay ; bay đi ; biến khỏi ; biến ; bo ; bo ̉ đi ; bị về ; bị đi ; bỏ anh ; bỏ chạy để ; bỏ cuộc ; bỏ công việc ; bỏ cả ; bỏ lại ; bỏ mặc ; bỏ rơi ; bỏ ; bỏ đi hết ; bỏ đi rồi ; bỏ đi ; bỏ đàn ; bốc ; c ra đi ; chia tay ; cho ; chuyển đi ; chuyện rời bỏ ; chuyện rời ; chuyện ; chuyện ở ; chuẩn bị đi ; chuồn khỏi ; chuồn khỏi đó ; chuồn đây ; chư ; chư ̀ ; chạy khỏi ; chạy ; chừa lại ; chừa ; cung ; cuốn gói đây ; cách của ; cách ; còn ; căng ; cũng bỏ đi ; cứ để ; d ; di chuyển ; di ; dành cho ; dám ; dọn đi đây ; dời khỏi đây ; dời ; dừng lại ; em đi ; giao lại ; giao ; giữ ; hàng ; hết rồi ; ieaving ; khi bỏ lại ; khi bỏ ; khi bỏ đi khỏi ; khi rời khỏi rồi ; khi rời ; khiến cho ; khiến ; khỏi ; khỏi đây ; khởi hành ; làm cho ; lại bỏ rơi ; lại bỏ đi ; lại để ; muốn bỏ ; muốn rời ; mình rời bỏ ; mình rời ; n em đi ; ngay ; nghỉ rồi ; nghỉ ; nhổ ; phép ; phép ạ ; phải bỏ ; phải ngồi ; phải rời khỏi ; phải rời ; phải xa ; phải đi rồi ; phải đi ; r ; ra khỏi ; ra khỏi đó ; ra ngay ; ra về ; ra ; ra đi thôi ; ra đi ; rút đi ; rơ ; rơ ̀ i đi ; rắc rối ; rồi khỏi ; rồi ; rồi để ; rời bến ; rời bỏ ; rời chổ ; rời hiện trường ; rời khỏi nhà ; rời khỏi ; rời khỏi đây ngay ; rời khỏi đây ; rời khỏi đây đâu ; rời xa ; rời ; rời đi ; rời đây thôi ; rời đây ; rời được khỏi ; sú ; sắp rời ; sắp ; sắp đi rồi ; sắp đi ; sẽ bỏ ; sẽ ra đi ; sẽ rời khỏi ; sẽ ; sẽ đi ; ta bỏ rơi ; thư này ; thư ; thả một ; thả ; trốn khỏi ; trốn ; trốn đi ; tạm biệt ; tội bỏ đi ; tới ; tựu ; việc bạn rời ; việc bỏ ; việc bỏ đi ; việc ra đi ; việc rời khỏi ; việc rời ; việc rời đi ; việc để lại ; việc để ; và khiến ; và để ; vào đi ; vạch ; vết ; về nhà ; về ; về đây ; xa ; ã b ; ã ; çây ; đang xa ; đi california ; đi cho ; đi chơi ; đi cơ ; đi kho ̉ i đây ; đi khỏi ; đi ngay lập tức ; đi ngay ; đi nhanh giùm ; đi pha ; đi pha ̉ ; đi phải ; đi rồi ; đi thôi ; đi vào ; đi về ; đi ; đi đâu cả ; đi đâu ; đi đây ; đi được rồi ; đánh ; đây ; đã bỏ ; đã đồng ý ; đê ; đê ̉ ; được ra ; để cho ; để lại cho ; để lại một ; để lại ; để mặc ; để rời khỏi ; để ; định bỏ chạy ; định bỏ đi để ; định dời ; định rời đi ; định đi ; động ; ̀ đi ; ̃ bo ; ̃ đê ; ̃ đê ̉ ; ̉ chư ; ̣ c ra đi ; ổng để ;

May be synonymous with:
English English
leaving; departure; going; going away
the act of departing

May related with:
English Vietnamese
leave
* danh từ
- sự cho phép
=by your leave+ xin phép ông, xin phép anh
=to ask leave+ xin phép
=to get leave+ được phép
=to give leave+ cho phép
=to refuse leave+ từ chối không cho phép
=without a "by (with) your leave "+ không thèm xin phép
- sự được phép nghỉ
=to be on leave+ nghỉ phép
=leave of absence+ phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép
=absent without leave+ (quân sự) nghỉ không phép
- sự cáo từ, sự cáo biệt
=to take leave+ cáo từ
!to take French leave
- (xem) French
!to take leave of one's senses
- (xem) sense
* ngoại động từ
- để lại, bỏ lại, bỏ quên
- để lại (sau khi chết), di tặng
=our ancesters left us a great cultural legacy+ cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn
- để, để mặc, để tuỳ
=leave it at that+ (thông tục) thôi cứ để mặc thế
=to leave something to somebody to decide+ để tuỳ ai quyết định cái gì
=leave him to himself+ cứ để mặc nó
- bỏ đi, rời đi, lên đường đi
=to leave Hanoi for Moscow+ rời Hà nội đi Mát-xcơ-va
- bỏ (trường...); thôi (việc)
=to leave school+ thôi học; bỏ trường
* nội động từ
- bỏ đi, rời đi
=the train leaves at 4 p.m.+ xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều
- ngừng, thôi, nghỉ
!to leave about
- để lộn xộn, để bừa bãi
!to leave alone
- mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào
=leave him alone+ để mặc nó, đừng có chòng nó
!to leave behind
- bỏ quên, để lại
=to leave a good name behind+ lưu danh, để lại tiếng thơm
!to leave off
- bỏ không mặc nữa (áo)
- bỏ, ngừng lại, thôi
=to leave off work+ nghỉ việc, ngừng việc
!to leave out
- bỏ quên, bỏ sót, để sót
- xoá đi
=leave that word out+ xoá từ ấy đi
!to leave over
- để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
!to leave the beaten track
- không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
!to leave go
!to leave hold of
- buông ra
!to leave much to be desired
- chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
!to leave no means untried
!to leave no stone unturned
- dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách
!to leave the rails
- (xem) rail
!to leave room for
- nhường chỗ cho
!to leave someone in the lurch
- (xem) lurch
!to leave to chance
- phó mặc số mệnh
!to leave word
- dặn dò, dặn lại
!to get left
- (thông tục) bị bỏ rơi
=to have no strength left+ bị kiệt sức
!this leaves him indifferent
- việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
leaved
* tính từ
- có lá
- có cánh (cửa)
leaves
* danh từ, số nhiều leaves /li:vz/
- lá cây; lá (vàng, bạc...)
=to be in leaf; to come into leaf+ ra lá, mọc lá
- tờ (giấy)
- tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
!to take a leaf out of someone's book
- noi gương ai, bắt chước ai
!to turn over a new leaf
- cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
- bắt đầu lại tất cả
* nội động từ
- trổ lá, ra lá
* ngoại động từ ((thường) + through, over)
- dở (sách)
leavings
* danh từ số nhiều
- những cái còn lại, những cái còn thừa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: