English to Vietnamese
Search Query: callus
Best translation match:
English | Vietnamese |
callus
|
* danh từ
- chỗ thành chai; chai (da) - (y học) sẹo xương - (thực vật học) thể chai, thể sần |
May be synonymous with:
English | English |
callus; callosity
|
an area of skin that is thick or hard from continual pressure or friction (as the sole of the foot)
|
May related with:
English | Vietnamese |
callus
|
* danh từ
- chỗ thành chai; chai (da) - (y học) sẹo xương - (thực vật học) thể chai, thể sần |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet