English to Vietnamese
Search Query: leaps
Probably related with:
English | Vietnamese |
leaps
|
bước ; lao ; nhảy ; tiến bộ rất nhanh ; đã nhảy ;
|
leaps
|
bước ; lao ; nhảy ; tiến bộ rất nhanh ; đã nhảy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
leap-day
|
* danh từ
- ngày nhuận |
leap-frog
|
* danh từ
- trò chơi nhảy cừu |
leap-year
|
* danh từ
- năm nhuận !leap-year proposal - (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận) |
great leap forward
|
- (Econ) Đại nhảy vọt
+ Tên gọi của một chính sách phát triển được phát động ở Trung Quốc vào cuối năm 1957 nhằm đẩy nhanh quá trình phát triển với tỷ lệ tăng trưởng công nghiệp là 20-30%. Rất khó đánh giá thành công của chính sách mạo hiểm này do có những sự kiện khác xuất hiện đồng thời vào quãng thời gian này. |
leap - frogging
|
- (Econ) Sự nhảy cóc.
+ Một quá trình được coi là sự xoáy trôn ốc lương/ lương và được cho là một lý do độc lập dẫn đến lạm phát lương và giá cả bởi những người tạo lập thuyết LẠM PHÁT DO CHI PHÍ ĐẨY. |
leap year
|
- năm nhuận
|
leaping
|
* tính từ
- nhấp nhô |
quantum leap
|
* danh từ
- sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet