English to Vietnamese
Search Query: leafing
Probably related with:
English | Vietnamese |
leafing
|
lật ;
|
leafing
|
lật ;
|
May be synonymous with:
English | English |
leafing; foliation
|
(botany) the process of forming leaves
|
May related with:
English | Vietnamese |
dead-leaf
|
* tính từ
- màu lá úa, màu vàng úa |
fly-leaf
|
* danh từ
- (ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách) |
gold-leaf
|
* danh từ
- vàng lá |
leaf-blade
|
* danh từ
- (thực vật học) phiến lá |
leaf-bud
|
* danh từ
- búp lá |
leaf-fat
|
* danh từ
- mỡ lá (lợn) |
leaf-mould
|
* danh từ
- đất mùn |
rose-leaf
|
* danh từ
- lá cây hoa hồng - cánh hoa hồng !crumpled rose-leaf - sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung |
seed-leaf
|
* danh từ
- lá mắm |
silver leaf
|
* danh từ
- lá bạc |
strip-leaf
|
* danh từ
- lá thuốc lá đã tước cọng |
table-leaf
|
-flap)
/'teiblflæp/ * danh từ - mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống) |
tea-leaf
|
* danh từ
- lá chè - (số nhiều) bã chè |
bay leaf
|
* danh từ
- lá nguyệt quế |
clover-leaf
|
- thành ngữ clover
- clover-leaf - giao lộ có dạng vòng xoay - thành ngữ clover = clover-leaf+giao lộ có dạng vòng xoay |
drop-leaf
|
* danh từ
- tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn |
leaf-insect
|
* danh từ
- sâu lá |
loose-leaf
|
* danh từ
- sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra * tính từ - đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra |
pitcher-leaf
|
* danh từ
- lá nắp ấm |
root-leaf
|
* danh từ
- lá mọc từ rễ |
vine-leaf
|
* danh từ
- lá nho |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet