English to Vietnamese
Search Query: callisthenics
Best translation match:
English | Vietnamese |
callisthenics
|
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
- thể dục mềm dẻo !free callisthenics - động tác tự do thể dục mềm dẻo |
May be synonymous with:
English | English |
callisthenics; calisthenics
|
the practice of calisthenic exercises
|
May related with:
English | Vietnamese |
callisthenic
|
* tính từ
- (thuộc) thể dục mềm dẻo |
callisthenics
|
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
- thể dục mềm dẻo !free callisthenics - động tác tự do thể dục mềm dẻo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet