English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: laterally

Probably related with:
English Vietnamese
laterally
ngang ; thoáng ra một chút ;
laterally
ngang ; thoáng ra một chút ;

May related with:
English Vietnamese
lateral
* tính từ
- ở bên
* danh từ
- phần bên, bộ phận bên, vật bên
laterality
* danh từ
- sự dùng quen một tay
- sự phát triển hơn hẳn một bên người
laterization
* danh từ
- quá trình đá ong hoá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: