English to Vietnamese
Search Query: laterally
Probably related with:
English | Vietnamese |
laterally
|
ngang ; thoáng ra một chút ;
|
laterally
|
ngang ; thoáng ra một chút ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
lateral
|
* tính từ
- ở bên * danh từ - phần bên, bộ phận bên, vật bên |
laterality
|
* danh từ
- sự dùng quen một tay - sự phát triển hơn hẳn một bên người |
laterization
|
* danh từ
- quá trình đá ong hoá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet