English to Vietnamese
Search Query: laos
Probably related with:
English | Vietnamese |
laos
|
là laos ; lào có ; lào ; và săn ;
|
laos
|
là laos ; lào có ; lào ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
lao
|
* tính từ, n; số nhiều laos, lao
- (thuộc) người Lào - (thuộc) tiếng Lào |
lao
|
lào ; lão ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet