English to Vietnamese
Search Query: lanterns
Probably related with:
English | Vietnamese |
lanterns
|
lồng ; đèn dầu ; đèn lồng ;
|
lanterns
|
lồng ; đèn dầu ; đèn lồng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
chinese lantern
|
* danh từ
- đèn xếp |
jack-o'-lantern
|
* danh từ
- ma trơi - đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi) |
lantern slide
|
* danh từ
- phim đèn chiếu |
magic lantern
|
* danh từ
- đèn chiếu |
parish lantern
|
* danh từ
-(đùa cợt) mặt trăng |
lantern jaws
|
* danh từ
- cằm nhô |
lantern-jawed
|
* tính từ
- có cằm nhô |
storm-lantern
|
* danh từ
- đèn bão |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet