English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: languages

Probably related with:
English Vietnamese
languages
các ngôn ngữ ; hũ nút ; mấy thứ tiếng ; ngoại ngữ có ; ngoại ngữ ; ngôn ngữ các nước ; ngôn ngữ qua ; ngôn ngữ ; ngữ ; ngữ đó ; nhiều loại ngôn ngữ ; những ngôn ngữ ; sinh ngữ ; tao nói ; thứ ngôn ngữ mà ; thứ ngôn ngữ ; thứ tiếng mà ; thứ tiếng ; tiếng ; được tiếng ;
languages
các ngôn ngữ ; mấy thứ tiếng ; ngoại ngữ có ; ngoại ngữ ; ngôn ngữ các nước ; ngôn ngữ qua ; ngôn ngữ ; ngữ ; ngữ đó ; nhiều loại ngôn ngữ ; những ngôn ngữ ; sinh ngữ ; tao nói ; thứ ngôn ngữ mà ; thứ ngôn ngữ ; thứ tiếng mà ; thứ tiếng ; tiếng ; được tiếng ;

May related with:
English Vietnamese
language
* danh từ
- tiếng, ngôn ngữ
=foreign languages+ tiếng nước ngoài
=the language of diplomacy+ ngôn ngữ ngoại giao
=dead language+ từ ngữ
=living language+ sinh ngữ
- lời nói
=bad language+ lời nói thô tục, lời nói thô bỉ
- cách diễn đạt, cách ăn nói
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: